Những lưu ý khi đi tàu điện tại Nhật Bản

Tại Nhật Bản, tàu điện là một trong những phương tiện giao thông không thể thiếu trong đời sống của người Nhật. Đây cũng là phương tiện được nhiều du học sinh đi du học Nhật lựa chọn khi đi học hay đi làm thêm. Tuy nhiên, đối với một số bạn du học sinh mới sang Nhật, do không quen đi tàu nên còn nhiều bỡ ngỡ. Dưới đây, Công ty du học Nhật Bản uy tín JVB xin chia sẻ một số lưu ý khi đi tàu điện tại Nhật. Hi vọng sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho bạn khi sinh sống tại Nhật Bản.

du học Nhật

Xếp hàng là nét đẹp văn hóa của người Nhật

Tàu điện được nhiều du học sinh lựa chọn bởi tính tiện lợi, giá cả phải chăng phù hợp với khả năng tài chính của học sinh. Đặc biệt, bạn chỉ cần đi bộ khoảng 5 đến 10 phút là đến được ga tàu gần nhất. Các tàu điện tại Nhật được trang bị đầy đủ thiết bị tiện nghi hiện đại. Mùa đông có máy sưởi ấm. Mùa hè có máy lạnh. Vì vậy, các bạn du học Nhật hoàn toàn yên tâm đi học/đi làm mà không lo ngại về thời tiết. Bên cạnh đó, tàu điện ở Nhật luôn đảm bảo giờ hoạt động chính xác giúp bạn đi học/đi làm không bị trễ giờ.

Những điều cần lưu ý khi đi tàu điện ở Nhật

Kiểm tra thông tin trước khi lên tàu và rời khỏi ga

– Các ga tàu tại Nhật thường có nhiều cửa ra và được phân chia theo hướng hoặc đánh số. Vì vậy, để tránh gây nhầm lẫn, các bạn du học Nhật nên kiểm tra thông tin trước khi rời khỏi ga.

– Mỗi tuyến tàu ở Nhật đều được minh họa bằng màu sắc khác nhau. Để tìm được đúng chỗ lên tàu, bạn phải kiểm tra xem ga đó thuộc tuyến nào và chú ý hướng đi của tàu. 行き nghĩa là chỉ ga cuối cùng mà tàu đó sẽ đến. 方面 nghĩa là chỉ hướng mà tàu đó đi.

Văn hóa khi đi tàu ở Nhật mà các bạn du học Nhật cần biết

Hành khách chờ tàu sẽ đứng ở vạch vàng gần đường ray. Tuân thủ luật lệ xếp hàng, trật tự, không chen lấn xô đẩy.

Giữ trật tự khi đi tàu: Không tán gẫu, để chuông điện thoại/nói chuyện điện thoại to làm ảnh hưởng đến người khác.

du học Nhật 2017

Người Nhật thường nhắn tin thay vì gọi điện khi đi tàu

– Tất cả các toa tàu tại Nhật đều có khu vực dành cho người cao tuổi, trẻ em, phụ nữ mang thai hay người khuyết tật. Thường ở gần cửa lên tàu và có chữ đánh dấu「 優先座席」.  Các bạn không nên ngồi vào vị trí đó kể cả khi ghế đó còn trống.

– Tại Nhật, có một số tàu có toa dành riêng cho phụ nữ. Thường được gắn biển có màu hồng và có chữ「女性専用車」 . Các bạn nam du học Nhật nhớ lưu ý nhé!

Một số từ vựng hay sử dụng tại các ga tàu tại Nhật Bản

  1. 入り口(いりぐち):cửa vào
  2. 出口(でぐち):cửa ra
  3. きっぷうりば:chỗ bán vé
  4.  改札口(かいさつぐち:cổng soát vé
  5.  ホーム: khu vực đợi tàu
  6. のりば:nơi lên tàu
  7. 始発(しはつ)・初電(しょでん)・初発(しょはつ: chuyến tàu đầu tiên trong ngày
  8. . 終点(しゅうてん):điểm cuối (ga cuối cùng)
  9.  線(せん):tuyến
  10. 方面(ほうめん)/ 行き(ゆき): hướng
  11. 終電(しゅうでん):chuyến tàu cuối cùng trong ngày
  12. 発車(はっしゃ)する:xuất phát
  13. 乗り換え(のりかえ) (transfer):chuyển tàu
  14. 到着(とうちゃく)する:đến nơi
  15. 快速電車(かいそくでんしゃ):tàu nhanh
  16. 地下鉄(ちかてつ) (subway):tàu điện ngầm
  17. 各駅停車(かくえきていしゃ):tàu dừng ở tất cả các ga
  18. 号車(ごうしゃ): toa tàu
  1. 優先座席(ゆうせんざせき):chỗ ngồi ưu tiên
  2. 通過(つうか)する:vượt qua, chạy qua
  3. 女性専用車(じょせいせんようしゃ): Toa dành riêng cho phụ nữ
  4. 精算所(せいさんじょ):Khu vực điều chỉnh tiền vé

Để có thể sớm hòa nhập với cuộc sống tại Nhật, các bạn du học sinh Nhật hãy nỗ lực cố gắng học tiếng Nhật thật tốt trước và sau khi du học Nhật Bản nhé!

Tags: