Du học Nhật Bản với 10 bí kíp vàng 2018

Khi đi du học Nhật Bản, các bạn du học sinh thường gặp khá nhiều áp lực về chuyện học hành, chi phí du học. Bên cạnh đó là cả những bỡ ngỡ khi tiếp xúc với nền văn hóa mới. Bài viết sau đây sẽ chia sẻ với bạn những bí kíp vàng không thể bỏ qua khi bạn chuẩn bị đến đất nước Nhật Bản.

Du học Nhật Bản với 10 bí kíp vàng

10 bí kíp vàng khi đi du học Nhật Bản

1.Rất hân hạnh được làm quen

Nếu bạn đã từng có dịp gặp gỡ hoặc làm việc với người Nhật. Bạn sẽ thấy họ thường cúi mình và nói YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU. Câu này không chỉ dùng khi tự giới thiệu về bản thân, mà dùng cả khi nhờ ai đó giúp đỡ. Đôi khi cũng thấy YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU xuất hiện ở cuối thư. Có thể bạn băn khoăn không hiểu người viết thư muốn nhờ mình điều gì. Thật ra, câu này không nói tới việc gì cụ thể, mà có ý nói đến tổng thể nội dung truyền đạt trong thư. Đây là một trong những cách diễn đạt điển hình của Nhật Bản.

2.Cách từ chối

Người Nhật rất coi trọng chữ “Hòa” trong các mối quan hệ. Họ không muốn các mối quan hệ bị rạn nứt do từ chối thẳng quá.

Ví dụ, khi được mời một món ăn mà bạn không thích. Trước hết bạn hãy nói ARIGATO GOZAIMASU để cảm ơn người mời. Khi muốn từ chối lời mời hay gợi ý nào đó, có thể nói CHOTTO…với hàm ý từ chối.

Trong công việc, người Nhật cũng dùng nhiều cách nói vòng, nói tránh. Có một câu điển hình mà người Nhật thường dùng khi muốn từ chối một giao dịch với khách hàng. Đó là câu KENTO SHITEMIMASU. Tuy KENTO SHITEMIMASU có nghĩa là “sẽ cân nhắc, sẽ xem xét”. Nhưng đừng mừng vội, vì thực ra, câu này hàm ý là “Xin đừng kỳ vọng sẽ có câu trả lời tốt đẹp”.

3.Ý thức của người Nhật về thời gian

Nhiều người nước ngoài tới thăm Nhật Bản thường ngạc nhiên khi thấy rằng tàu điện chạy rất đúng giờ. Đa số người Nhật rất thích làm việc đúng giờ giấc. Người Nhật coi việc đến trước giờ hẹn 5 phút là một quy tắc trong giao tiếp. Đặc biệt, khi hẹn làm việc, đến muộn rất dễ bị mất lòng tin nên khi thấy có thể bị muộn giờ thì bạn nên gọi điện thông báo. Vì chỉ muộn 5 phút là rất nhiều người Nhật đã sốt ruột rồi.

4.Giờ làm việc ở công ty

Giờ làm việc của nhiều công ty Nhật Bản bắt đầu từ 9 giờ sáng và kết thúc lúc 5 giờ chiều. Nhưng gần đây, ngày càng có nhiều nơi áp dụng chế độ làm việc linh hoạt. Cho phép nhân viên có thể tự điều chỉnh giờ làm việc của mình. Mọi người rất thích chế độ làm việc như thế. Vì họ có thể tránh được giờ cao điểm và có thể làm việc phù hợp với nhịp sinh hoạt hàng ngày.

5.Con dấu riêng

Một trong những đặc điểm văn hóa của người Nhật khiến người nước ngoài ngạc nhiên là con dấu INKAN hoặc HANKO. Ở Nhật Bản, khi một người thực hiện các giao dịch quan trọng như mở tài khoản ngân hàng, ký hợp đồng nhà ở. Con dấu này được làm bằng gỗ, đá hoặc nhựa, có khắc họ của chủ nhân. Ở một số ngân hàng tại Nhật, chữ ký và con dấu có hiệu lực như nhau. Nên có những nơi chỉ cần ký tên cũng có thể chỉ cần con dấu cũng có thể mở được tài khoản.

Con dấu riêng khi đi du học Nhật Bản

Con dấu được dùng cho nhiều công việc khác trong cuộc sống hàng ngày. Như việc xác nhận “đã nhận” thư đảm bảo và bưu phẩm. Những con dấu này được làm sẵn, khắc những họ điển hình và bạn có thể mua được dễ dàng ở các cửa hàng. Tên người nước ngoài, hay những tên họ hiếm gặp cũng có thể đặt hàng và người ta sẽ làm cho bạn.

6.Ngôn ngữ cử chỉ

Ngôn ngữ về cử chỉ không chỉ bổ trợ cho ngôn từ trong giao tiếp. Đôi khi nó còn có sức truyển đạt cao hơn cả ngôn từ.

7.Văn hóa sử dụng thang máy

Có một số quy ước xử sự khi bạn đi thang máy ở nơi làm việc. Trước hết, khi đợi thang máy, bạn nên đứng ở hai bên cửa thang để không cản trở những người từ trong thang máy ra. Khi vào trong, nếu đi cùng với khách hoặc cùng với cấp trên thì bạn nên đứng ở chỗ thuận tiện để có thể chủ động điều khiển thang máy.

Thực ra, việc giữ im lặng trong thang máy không chỉ giới hạn ở nơi làm việc. Ở các khu mua sắm hay khách sạn cũng vậy, khi ở trong thang máy, về cơ bản nên hạn chế nói chuyện. Đó cũng là phép lịch sự đối với những người đi cùng thang máy với bạn.

8.Chia đều hóa đơn thanh toán

Ở Nhật Bản, khi ăn uống cùng bạn bè, người ta thường thanh toán tiền kiểu WARIKAN. Nghĩa là chia đều hóa đơn thanh toán. Khi bạn đi cùng với người lớn tuổi hơn, có khi họ sẽ trả hết hoặc trả nhiều hơn bạn. Trong trường hợp đó, bạn nên bày tỏ sự cảm ơn bằng câu: GOCHISO SAMA DENSHITA, nghĩa là “xin cảm ơn về bữa ăn”. Khi bạn trả tiền cả phần của người khác thì nói: OGRU hoặc GO-CHISO SURO.

9.Món ăn yêu thích của người Nhật

Nói đến món ăn người Nhật thích nhất – chắc chắn đó là sushi. Theo kết quả khảo sát của đài NHK năm 2007, 73% số người trả lời nói rằng “tôi thích sushi”. Con số này đứng đầu danh sách. Vị trí thứ hai có thể kể đến là món cá sống sashimi. Kết quả này cho thấy người Nhật rất thích ăn cá. Trong danh sách 10 món được ưa chuộng nhất. Có 2 món của nước ngoài được chế biến cho hợp với khẩu vị của người Nhật. Đó là món camen và món càri. Ramen là mì nước của Trung Quốc. Cà ri là món có nguồn gốc Ấn Độ.

10.Giao tiếp với hàng xóm

Mỗi quốc gia đều có những phong tục tập quán khác nhau. Một tỉnh ngày càng có nhiều dân là người nước ngoài đã tiến hành khảo sát. Kết quả cho thấy số vụ rắc rối giữa người nước ngoài và dân địa phương liên quan đến tiếng ồn và vứt rác không đúng quy định đang gia tăng.

Về việc phân loại rác, mỗi vùng lại có những quy định phân loại và lịch thu gom rác khác nhau. Và rắc rối thường xảy ra, ngay cả giữa người Nhật. Ở những nơi có nhiều người nước ngoài sinh sống. Một số chính quyền địa phương hướng dẫn phân loại rác bằng tiếng nươc ngoài và tranh minh họa cỡ lớn.

Tags: